--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ watch chain chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pin-up
:
bức ảnh đẹp; bức ảnh cô gái đẹp; bức ảnh người đẹp (mà mình thích và cắt treo lên tường)
+
thây
:
corpse, body
+
mourn
:
(+ for, over) than khóc, thương tiếcto mourn for (over) the dead thương tiếc những người đã mất
+
huskily
:
khản, khàn khàn
+
inclined
:
có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về; có khuynh hướng, có chiều hướng